Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mariana Islands


noun
a chain of coral and volcanic islands in Micronesia (including Guam and the Northern Marianas) halfway between New Guinea and Japan;
discovered by Magellan in 1521
Syn:
Marianas, Ladrone Islands
Instance Hypernyms:
archipelago
Part Holonyms:
Micronesia, Federated States of Micronesia, TT
Part Meronyms:
Northern Marianas, Northern Mariana Islands, Guam, GU


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.